Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
subsidiary company


noun
a company that is completely controlled by another company
Syn:
subsidiary
Derivationally related forms:
subsidiary (for: subsidiary)
Hypernyms:
company


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.